Có 2 kết quả:
十成九稳 shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ • 十成九穩 shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]
Bình luận 0
shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]
Bình luận 0