Có 2 kết quả:

十成九稳 shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ十成九穩 shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]

Từ điển Trung-Anh

see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]